抽出物 [Trừu Xuất Vật]
ちゅうしゅつぶつ

Danh từ chung

chiết xuất

Hán tự

Trừu nhổ; kéo; trích xuất; xuất sắc
Xuất ra ngoài
Vật vật; đối tượng; vấn đề

Từ liên quan đến 抽出物