抜け道 [Bạt Đạo]

抜け路 [Bạt Lộ]

ぬけみち
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

đường tắt

JP: 奈落ならくそこにはみちはなく。

VI: Không có lối thoát ở đáy vực sâu.

Danh từ chung

kẽ hở

Hán tự

Từ liên quan đến 抜け道