早道 [Tảo Đạo]
はやみち
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chung

đường tắt

Hán tự

Tảo sớm; nhanh
Đạo đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý

Từ liên quan đến 早道