折損 [Chiết Tổn]
せっそん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

gãy; vỡ; hỏng

Hán tự

Chiết gấp; bẻ
Tổn thiệt hại; mất mát; bất lợi; tổn thương; làm tổn thương

Từ liên quan đến 折損