投与 [Đầu Dữ]
とうよ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Y học

cho thuốc; cấp thuốc

JP: その医者いしゃはどのくすり投与とうよすべきかをめるまえ慎重しんちょうかんがえる。

VI: Bác sĩ đó suy nghĩ cẩn thận trước khi quyết định dùng thuốc nào.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

投与とうよするりょうらすことが副作用ふくさよう危機きき減少げんしょうさせるとはかんがえにくい。
Giảm liều lượng thuốc khó có thể làm giảm nguy cơ tác dụng phụ.

Hán tự

Đầu ném; vứt bỏ; từ bỏ; lao vào; tham gia; đầu tư vào; ném; từ bỏ; bán lỗ
Dữ ban tặng; tham gia

Từ liên quan đến 投与