配剤
[Phối Tề]
はいざい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
pha chế thuốc; phát thuốc
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
sự ban phát (ví dụ của trời); sự sắp đặt; kết hợp; sắp xếp; ghép lại