投げつける
[Đầu]
投げ付ける [Đầu Phó]
投付ける [Đầu Phó]
投げ付ける [Đầu Phó]
投付ける [Đầu Phó]
なげつける
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Độ phổ biến từ: Top 39000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
ném vào; quăng vào; ném (ai đó) xuống
JP: 少年はその犬めがけて石を投げつけた。
VI: Cậu bé đã ném đá về phía con chó.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
ném (lời lăng mạ, xúc phạm, v.v.) vào; sử dụng (ngôn ngữ thô lỗ) với (ai đó)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼はボールを投げつけた。
Anh ấy đã ném bóng.
子供は犬に石を投げつけた。
Đứa trẻ đã ném đá vào con chó.
男の子はカエルに石を投げつけました。
Cậu bé đã ném đá vào con ếch.
彼は石を犬に投げつけた。
Anh ấy đã ném đá vào con chó.
彼はボールを壁に投げつけた。
Anh ấy đã ném bóng vào tường.
トムは火炎瓶を警察に投げつけた。
Tom đã ném bom xăng vào cảnh sát.
塀にボールを投げつけてはいけない。
Không được ném bóng vào tường rào.
トムはメアリに卵を投げつけた。
Tom đã ném trứng vào Mary.
トムは壁に携帯を投げつけた。
Tom đã ném điện thoại vào tường.
少年は犬をめがけて小石を投げつけた。
Cậu bé đã ném đá vào con chó.