Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
扶養料
[Phù Dưỡng Liệu]
ふようりょう
🔊
Danh từ chung
tiền cấp dưỡng
Hán tự
扶
Phù
giúp đỡ; hỗ trợ
養
Dưỡng
nuôi dưỡng; phát triển
料
Liệu
phí; nguyên liệu
Từ liên quan đến 扶養料
扶助料
ふじょりょう
trợ cấp
扶養
ふよう
nuôi dưỡng