打席 [Đả Tịch]
だせき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Bóng chày

vị trí đánh bóng; lượt đánh bóng

Hán tự

Đả đánh; đập; gõ; đập; tá
Tịch chỗ ngồi; dịp

Từ liên quan đến 打席