打ち出す [Đả Xuất]

打出す [Đả Xuất]

打ちだす [Đả]

うちだす
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

dập nổi

JP: その便びんせんには校章こうしょうしにされている。

VI: Giấy viết thư đó có in huy hiệu trường.

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

in ra

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

làm rõ; đưa ra; đề xuất

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

đánh trống kết thúc buổi diễn

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

bắt đầu đánh; bắt đầu gõ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

失業しつぎょうりつ上昇じょうしょう一途いっとをたどる昨今さっこん景気けいき動向どうこう勘案かんあんして、政府せいふ追加ついか経済けいざい対策たいさくした。
Xem xét xu hướng kinh tế hiện tại với tỷ lệ thất nghiệp đang tăng, chính phủ đã đưa ra các biện pháp kinh tế bổ sung.

Hán tự

Từ liên quan đến 打ち出す

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 打ち出す
  • Cách đọc: うちだす
  • Loại từ: Động từ (五段・他動詞)
  • Ý khái quát: đưa ra, công bố, đề xuất; nhấn mạnh/đặt lên trước; dập nổi/chuốt (kim loại); in/đẩy dữ liệu ra
  • Thường gặp trong: báo chí, kinh doanh, chính trị, marketing, thủ công kim loại
  • Mẫu chia tiêu biểu: 打ち出します・打ち出して・打ち出した・打ち出さない・打ち出される(bị động)・打ち出せる(khả năng)

2. Ý nghĩa chính

  • Đưa ra/công bố/đề xuất một chính sách, phương châm, kế hoạch. Ví dụ: 政策・方針・戦略を打ち出す.
  • Nhấn mạnh/đặt lên trước một thông điệp hay điểm mạnh để gây ấn tượng. Ví dụ: 低価格を前面に打ち出す.
  • Dập nổi/chế tác kim loại bằng búa để tạo hoa văn. Ví dụ: 金属板を打ち出す.
  • (ít gặp, văn cảnh kỹ thuật) In/đẩy ra dữ liệu, kết quả. Ví dụ: データを打ち出す.

3. Phân biệt

  • 出す: nghĩa rất rộng “đưa ra”. 打ち出す nhấn sắc thái “chủ động phát đi, nhấn mạnh” hoặc “gõ/dập để tạo ra”.
  • 打ち出る: tự động từ “hiện ra/nhô ra”; khác với 打ち出す là tha động từ “làm cho xuất hiện/đưa ra”.
  • 発表する/公表する: trung tính, thiên về thông báo chính thức; 打ち出す mang thêm sắc thái “đặt chủ trương/định hướng rõ ràng”.
  • 打ち立てる: “xây dựng, lập nên” (lý thuyết, kỷ lục…); 打ち出す là “đưa ra, phát đi” lập trường/kế hoạch.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu phổ biến: Nを打ち出す(政策・方針・メッセージ・価格戦略 など); 前面に打ち出す; 強く打ち出す.
  • Đăng ký: trang trọng, hay gặp trong tin tức, họp báo, tài liệu chiến lược; cũng dùng trong miêu tả kỹ thuật kim loại thủ công.
  • Lưu ý: Với nghĩa “dập nổi”, thường đi cùng 金属・銅板・打ち出し技法; với nghĩa marketing, đi cùng キーメッセージ・ブランド・特徴.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
発表する Đồng nghĩa gần phát biểu, công bố Trung tính, nhấn hành vi thông báo.
提示する Đồng nghĩa gần đưa ra, trình bày Mang sắc thái “đưa cho xem/xem xét”.
掲げる Liên quan giương cao, nêu ra Hay dùng với khẩu hiệu/mục tiêu.
強調する Liên quan nhấn mạnh Tập trung vào làm nổi bật điểm nào đó.
取り下げる Đối nghĩa rút lại Trái nghĩa với “đưa ra”.
隠す Đối nghĩa che giấu Trái với “công khai/nhấn mạnh”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (だ/うつ): đánh, gõ.
  • (しゅつ/でる・だす): ra, xuất.
  • Cấu tạo: 打ち(gõ/đánh, tiền tố động tác)+ 出す(đưa ra)→ “gõ/đánh để làm lộ ra, chủ động phát đi”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

打ち出す thường dùng khi một tổ chức muốn “phát tín hiệu” rõ ràng ra bên ngoài. Vì vậy, đi kèm adverb như 強く/明確に sẽ tự nhiên. Với thủ công kim loại, “打ち出し” là kỹ thuật truyền thống: dùng búa gõ từ mặt sau để tạo hình nổi.

8. Câu ví dụ

  • 政府は物価高対策として新たな方針を打ち出した
    Chính phủ đã đưa ra phương châm mới nhằm đối phó giá cả tăng cao.
  • 当社は環境配慮型のブランド戦略を強く打ち出している。
    Công ty chúng tôi đang nhấn mạnh mạnh mẽ chiến lược thương hiệu thân thiện môi trường.
  • スタートアップは独自の収益モデルを打ち出し、投資家の注目を集めた。
    Startup đã đưa ra mô hình doanh thu độc đáo và thu hút sự chú ý của nhà đầu tư.
  • 新製品では「安全性」を前面に打ち出すべきだ。
    Với sản phẩm mới nên đặt “tính an toàn” lên hàng đầu.
  • 金属板を丁寧に打ち出して、繊細な模様を作る。
    Dập tấm kim loại cẩn thận để tạo hoa văn tinh xảo.
  • 与党は減税を軸とした経済対策を打ち出した
    Đảng cầm quyền đã đưa ra gói kinh tế lấy giảm thuế làm trụ cột.
  • 広報は一貫したメッセージを打ち出すことで信頼を得られる。
    PR có thể giành được niềm tin bằng cách phát đi thông điệp nhất quán.
  • 研究チームは新しい評価指標を打ち出し、議論を活性化させた。
    Nhóm nghiên cứu đưa ra chỉ số đánh giá mới, làm sôi động thảo luận.
  • 必要なデータをレポートとして打ち出して共有してください。
    Hãy xuất dữ liệu cần thiết thành báo cáo và chia sẻ.
  • 彼らは価格より「体験価値」を打ち出す戦略に舵を切った。
    Họ chuyển hướng sang chiến lược nhấn mạnh “giá trị trải nghiệm” thay vì giá.
💡 Giải thích chi tiết về từ 打ち出す được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?