打ち出す [Đả Xuất]
打出す [Đả Xuất]
打ちだす [Đả]
Độ phổ biến từ: Top 11000
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
dập nổi
JP: その便せんには校章が打ち出しにされている。
VI: Giấy viết thư đó có in huy hiệu trường.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
in ra
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
làm rõ; đưa ra; đề xuất
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
đánh trống kết thúc buổi diễn
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
bắt đầu đánh; bắt đầu gõ