手風琴 [Thủ Phong Cầm]
てふうきん

Danh từ chung

đàn accordion

Hán tự

Thủ tay
Phong gió; không khí; phong cách; cách thức
Cầm đàn hạc; đàn koto

Từ liên quan đến 手風琴