アコーディオン
アコーデオン
アコーディアン
Danh từ chung
đàn accordion
JP: 私はアコーデオンをひいた。
VI: Tôi đã chơi accordion.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムがね、メアリーにアコーディオンが弾けるかって聞いてたよ。
Tom đã hỏi Mary có biết chơi đàn accordion không.
店の外では白髪の男性がアコーディオンを弾いていました。
Bên ngoài cửa hàng, có một người đàn ông tóc trắng đang chơi đàn ác-coóc-đê-ông.