Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
手短い
[Thủ Đoản]
てみじかい
🔊
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
ngắn; ngắn gọn
Hán tự
手
Thủ
tay
短
Đoản
ngắn; ngắn gọn; lỗi; khuyết điểm; điểm yếu
Từ liên quan đến 手短い
手短
てみじか
ngắn; ngắn gọn
簡潔
かんけつ
ngắn gọn; súc tích
簡略
かんりゃく
đơn giản; ngắn gọn
簡約
かんやく
đơn giản hóa; viết tắt; rút gọn