手杖 [Thủ Trượng]
しゅじょう
ちゅうじょう

Danh từ chung

gậy (đặc biệt là gậy của nhà sư, ví dụ như gậy đi bộ trong hành hương)

Hán tự

Thủ tay
Trượng gậy

Từ liên quan đến 手杖