手提げ [Thủ Đề]
手さげ [Thủ]
手提 [Thủ Đề]
てさげ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

túi xách

JP: 彼女かのじょ手提てさげからなにかをした。

VI: Cô ấy đã lấy ra một cái gì đó từ túi xách.

Hán tự

Thủ tay
Đề đề xuất; mang theo; mang theo tay

Từ liên quan đến 手提げ