巾着
[Cân Khán]
きんちゃく
Danh từ chung
túi rút dây; túi tiền
Danh từ chung
Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn
túi đậu phụ chiên nhồi, dùng trong oden
🔗 おでん
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
kẻ bám đuôi; người theo đuôi; kẻ nịnh bợ
🔗 腰巾着
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
gái mại dâm không có giấy phép (thời Edo)