手ぬぐい [Thủ]
手拭い [Thủ Thức]
手拭 [Thủ Thức]
てぬぐい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

khăn (tay)

🔗 手拭き

Hán tự

Thủ tay
Thức lau; chùi

Từ liên quan đến 手ぬぐい