手形
[Thủ Hình]
てがた
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chung
hối phiếu; giấy nợ
JP: 手形は来月1日が支払日になっている。
VI: Ngày thanh toán của séc là ngày mùng một tháng tới.
Danh từ chung
dấu tay
Danh từ chung
Lĩnh vực: đấu vật sumo
dấu tay ký tên