手巾
[Thủ Cân]
しゅきん
Danh từ chung
⚠️Từ trang trọng / văn học
khăn tay
🔗 手ぬぐい
Danh từ chung
⚠️Từ trang trọng / văn học
khăn tay
🔗 ハンカチ