Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “su”
bắt tay vào; đưa tay ra
JP: 窓から手を出さないで。
VI: Đừng vươn tay ra ngoài cửa sổ.
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “su”
⚠️Thành ngữ
tham gia vào; thực hiện một động thái
JP: あらゆる職業に手を出す者は何の熟練工にもなれない。
VI: Người thử nghiệm mọi công việc sẽ không trở thành thợ lành nghề trong bất kỳ lĩnh vực nào.
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “su”
⚠️Thành ngữ
đánh; đập
JP: だが、組み手で手を出さないのは優しさではない!!
VI: Tuy nhiên, không ra tay trong một cuộc ẩu đả không phải là sự tử tế!!
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “su”
⚠️Thành ngữ
trộm; cướp; lấy
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “su”
⚠️Thành ngữ
quyến rũ (một phụ nữ); đặt tay lên