[Phiến]
おうぎ
おおぎ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

quạt gấp

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これは中国ちゅうごくおうぎです。
Đây là chiếc quạt của Trung Quốc.

Hán tự

Phiến quạt

Từ liên quan đến 扇