我慢強い
[Ngã Mạn 強]
がまん強い [強]
がまん強い [強]
がまんづよい
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
rất kiên nhẫn; kiên trì
JP: イギリス人は我慢強い国民だ。
VI: Người Anh là một dân tộc kiên nhẫn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
我慢強いね。
Bạn thật kiên nhẫn.
彼女は我慢強いね。
Cô ấy rất kiên nhẫn nhỉ.
トムは我慢強いよ。
Tom rất kiên nhẫn.
ジャクソン博士は我慢強いです。
Bác sĩ Jackson rất kiên nhẫn.
僕は我慢強いたちだ。
Tôi là người kiên nhẫn.
彼は兄さんほど我慢強くない。
Anh ấy không kiên nhẫn bằng anh trai.
トムはメアリーほど我慢強くない。
Tom không kiên nhẫn bằng Mary.
彼女って、すごい我慢強かったよね?
Cô ấy thật là kiên nhẫn phải không?
彼の兄さんは彼よりも我慢強い。
Anh trai anh ấy kiên nhẫn hơn anh ấy.
俺は我慢強い男なんだ。
Tôi là một người đàn ông kiên nhẫn.