成人 [Thành Nhân]

せいじん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

người lớn; trưởng thành

JP: その映画えいが成人せいじんしかみられない。

VI: Chỉ người lớn mới được xem bộ phim đó.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

trở thành người lớn; trưởng thành

JP: サンドラは成人せいじんして美人びじんになりました。

VI: Sandra đã trưởng thành và trở thành một người phụ nữ xinh đẹp.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

子供こども成人せいじんしてますよ。
Con cái đã trưởng thành rồi đấy.
その映画えいが成人せいじんきだ。
Bộ phim đó chỉ dành cho người lớn.
彼女かのじょ成人せいじんまえんだ。
Cô ấy đã chết trước khi trưởng thành.
成人せいじんしたむすめがいるよ。
Có một cô con gái đã trưởng thành đấy.
ヘンリーは今年ことし3月さんがつ成人せいじんする。
Henry sẽ trưởng thành vào tháng Ba năm nay.
かれはもう成人せいじんなので投票とうひょうできる。
Anh ấy đã trưởng thành nên có thể đi bỏ phiếu.
かれはいわば成人せいじんしたあかぼうだ。
Anh ấy có thể được gọi là đứa trẻ đã trưởng thành.
日本にほんでは、20歳はたち成人せいじんとなる。
Ở Nhật Bản, bạn được coi là người trưởng thành khi 20 tuổi.
トムには成人せいじんしたむすめがいます。
Tom có một cô con gái đã trưởng thành.
成人せいじんした息子むすこ3人さんにんいます。
Có ba người con trai đã trưởng thành.

Hán tự

Từ liên quan đến 成人

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 成人
  • Cách đọc: せいじん
  • Loại từ: danh từ; động từ 成人する (trở thành người trưởng thành)
  • Nghĩa ngắn: người trưởng thành; việc thành niên
  • Mức độ trang trọng: trung tính–trang trọng; dùng trong pháp lý, xã hội
  • Ví dụ kết hợp: 成人式, 成人男性/女性, 成人向け, 成人の日, 未成年, 成年

2. Ý nghĩa chính

成人 chỉ người đã trưởng thành (về pháp lý/xã hội) hoặc hành vi “trở thành người lớn” (成人する). Ở Nhật, từ 2022, 成年 pháp lý là 18 tuổi, nhưng nhiều quyền/hoạt động vẫn gắn 20 tuổi (rượu, thuốc lá).

3. Phân biệt

  • 成人 vs 大人: 「大人」 thiên về cảm nhận xã hội/lối sống; 「成人」 thiên về tư cách pháp lý.
  • 成人 vs 成年: 「成年」 là thuật ngữ pháp lý “đủ tuổi thành niên”. 「成人」 dùng rộng hơn, bao gồm nghi lễ, phân loại sản phẩm (成人向け).
  • 未成年: người chưa thành niên; đối lập với 成人/成年.
  • 成人病: “bệnh người lớn tuổi” (nay dùng 「生活習慣病」 – bệnh do lối sống).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Sự kiện: 成人式 (lễ trưởng thành) thường tổ chức khi bước sang 20 tuổi.
  • Phân loại nội dung/sản phẩm: 成人向け (dành cho người lớn).
  • Biểu đạt pháp lý/hành chính: 成人としての責任, 成人票, 成人検診.
  • Động từ: 成人する (đến tuổi trưởng thành, thành người lớn).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
大人 Tương cận Người lớn Nhấn mạnh khía cạnh xã hội/tâm lý.
成年 Liên quan Thành niên (pháp lý) Thuật ngữ pháp luật.
未成年 Đối nghĩa Vị thành niên Chưa đạt tuổi thành niên.
成人式 Liên quan Lễ trưởng thành Sự kiện xã hội khi thành người lớn.
成人向け Liên quan Dành cho người lớn Phân loại nội dung/sản phẩm.
青年 Tương cận Thanh niên Nhấn mạnh độ tuổi trẻ, không nhất thiết pháp lý.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : thành, trở nên; : người. → 成人: trở thành người (đủ tư cách người lớn).
  • Ngữ cảm: trang trọng, gợi trách nhiệm và tư cách xã hội.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi giải thích cho người học, nhớ tách bạch “成人/成年” (pháp lý) với “大人” (cảm nhận, hành vi). Trong văn hóa Nhật, 成人式 là cột mốc quan trọng, nhưng quyền lợi/phạm vi trách nhiệm lại được quy định chi tiết theo luật chuyên ngành.

8. Câu ví dụ

  • 彼は今年で成人になります。
    Năm nay anh ấy sẽ thành người trưởng thành.
  • 市役所で成人式が行われた。
    Lễ trưởng thành được tổ chức tại tòa thị chính.
  • 成人としての責任を自覚してください。
    Hãy ý thức trách nhiệm với tư cách người trưởng thành.
  • この映画は成人向けの内容です。
    Bộ phim này dành cho người lớn.
  • 彼女は18歳で成人したと感じている。
    Cô ấy cảm thấy mình trưởng thành ở tuổi 18.
  • 成人検診を毎年受けています。
    Tôi đi khám sức khỏe người trưởng thành hằng năm.
  • 未成年から成人への移行は大きな節目だ。
    Chuyển từ vị thành niên sang người trưởng thành là cột mốc lớn.
  • 成人男性の平均身長を調査した。
    Đã khảo sát chiều cao trung bình của nam giới trưởng thành.
  • 彼は精神的にはまだ成人していない。
    Về mặt tinh thần anh ấy vẫn chưa thực sự trưởng thành.
  • 20歳で成人式に参加しました。
    Tôi tham dự lễ trưởng thành ở tuổi 20.
💡 Giải thích chi tiết về từ 成人 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?