1. Thông tin cơ bản
- Từ: 成人
- Cách đọc: せいじん
- Loại từ: danh từ; động từ 成人する (trở thành người trưởng thành)
- Nghĩa ngắn: người trưởng thành; việc thành niên
- Mức độ trang trọng: trung tính–trang trọng; dùng trong pháp lý, xã hội
- Ví dụ kết hợp: 成人式, 成人男性/女性, 成人向け, 成人の日, 未成年, 成年
2. Ý nghĩa chính
成人 chỉ người đã trưởng thành (về pháp lý/xã hội) hoặc hành vi “trở thành người lớn” (成人する). Ở Nhật, từ 2022, 成年 pháp lý là 18 tuổi, nhưng nhiều quyền/hoạt động vẫn gắn 20 tuổi (rượu, thuốc lá).
3. Phân biệt
- 成人 vs 大人: 「大人」 thiên về cảm nhận xã hội/lối sống; 「成人」 thiên về tư cách pháp lý.
- 成人 vs 成年: 「成年」 là thuật ngữ pháp lý “đủ tuổi thành niên”. 「成人」 dùng rộng hơn, bao gồm nghi lễ, phân loại sản phẩm (成人向け).
- 未成年: người chưa thành niên; đối lập với 成人/成年.
- 成人病: “bệnh người lớn tuổi” (nay dùng 「生活習慣病」 – bệnh do lối sống).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Sự kiện: 成人式 (lễ trưởng thành) thường tổ chức khi bước sang 20 tuổi.
- Phân loại nội dung/sản phẩm: 成人向け (dành cho người lớn).
- Biểu đạt pháp lý/hành chính: 成人としての責任, 成人票, 成人検診.
- Động từ: 成人する (đến tuổi trưởng thành, thành người lớn).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 大人 |
Tương cận |
Người lớn |
Nhấn mạnh khía cạnh xã hội/tâm lý. |
| 成年 |
Liên quan |
Thành niên (pháp lý) |
Thuật ngữ pháp luật. |
| 未成年 |
Đối nghĩa |
Vị thành niên |
Chưa đạt tuổi thành niên. |
| 成人式 |
Liên quan |
Lễ trưởng thành |
Sự kiện xã hội khi thành người lớn. |
| 成人向け |
Liên quan |
Dành cho người lớn |
Phân loại nội dung/sản phẩm. |
| 青年 |
Tương cận |
Thanh niên |
Nhấn mạnh độ tuổi trẻ, không nhất thiết pháp lý. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 成: thành, trở nên; 人: người. → 成人: trở thành người (đủ tư cách người lớn).
- Ngữ cảm: trang trọng, gợi trách nhiệm và tư cách xã hội.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi giải thích cho người học, nhớ tách bạch “成人/成年” (pháp lý) với “大人” (cảm nhận, hành vi). Trong văn hóa Nhật, 成人式 là cột mốc quan trọng, nhưng quyền lợi/phạm vi trách nhiệm lại được quy định chi tiết theo luật chuyên ngành.
8. Câu ví dụ
- 彼は今年で成人になります。
Năm nay anh ấy sẽ thành người trưởng thành.
- 市役所で成人式が行われた。
Lễ trưởng thành được tổ chức tại tòa thị chính.
- 成人としての責任を自覚してください。
Hãy ý thức trách nhiệm với tư cách người trưởng thành.
- この映画は成人向けの内容です。
Bộ phim này dành cho người lớn.
- 彼女は18歳で成人したと感じている。
Cô ấy cảm thấy mình trưởng thành ở tuổi 18.
- 成人検診を毎年受けています。
Tôi đi khám sức khỏe người trưởng thành hằng năm.
- 未成年から成人への移行は大きな節目だ。
Chuyển từ vị thành niên sang người trưởng thành là cột mốc lớn.
- 成人男性の平均身長を調査した。
Đã khảo sát chiều cao trung bình của nam giới trưởng thành.
- 彼は精神的にはまだ成人していない。
Về mặt tinh thần anh ấy vẫn chưa thực sự trưởng thành.
- 20歳で成人式に参加しました。
Tôi tham dự lễ trưởng thành ở tuổi 20.