アダルト
Tính từ đuôi naDanh từ chung
người lớn
Tính từ đuôi naDanh từ chung
người lớn; khiêu dâm; rõ ràng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その映画はアダルト指定だよ。
Bộ phim đó được xếp vào loại người lớn.
彼は関西のアダルト産業に強い影響力を持っている。
Anh ấy có ảnh hưởng mạnh mẽ trong ngành công nghiệp người lớn ở Kansai.