懺悔 [Sám Hối]

さんげ
ざんげ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

📝 さんげ thường dùng trong Phật giáo và ざんげ trong các tôn giáo khác

sự ăn năn; sự thú tội; sự hối lỗi

Hán tự

Từ liên quan đến 懺悔