Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
告解
[Cáo Giải]
こっかい
🔊
Danh từ chung
📝 trong Công giáo
xưng tội
Hán tự
告
Cáo
mặc khải; nói; thông báo; thông báo
解
Giải
giải mã; ghi chú; chìa khóa; giải thích; hiểu; tháo gỡ; giải quyết
Từ liên quan đến 告解
コンフェッション
thú tội
懺悔
さんげ
sự ăn năn; sự thú tội; sự hối lỗi