憑拠 [Bằng Cứ]
ひょうきょ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

cơ sở; nền tảng; sự dựa vào

Hán tự

Bằng dựa vào; bằng chứng; chứng cứ; theo; chiếm hữu; ám ảnh
Cứ dựa trên

Từ liên quan đến 憑拠