慣用句 [Quán Dụng Câu]

かんようく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chung

thành ngữ; cụm từ cố định

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

どうして英語えいごって、慣用かんよう動詞どうしがこんなにおおいの?
Tại sao tiếng Anh lại có nhiều thành ngữ và cụm động từ đến thế?

Hán tự

Từ liên quan đến 慣用句