慣用語句 [Quán Dụng Ngữ Câu]
かんようごく

Danh từ chung

thành ngữ; cụm từ cố định

JP: わたしはおろかにもその慣用かんよう語句ごく文字通もじどおりの意味いみ解釈かいしゃくしてしまった。

VI: Tôi đã ngu ngốc khi hiểu đen từng từ trong thành ngữ đó.

Hán tự

Quán quen; thành thạo
Dụng sử dụng; công việc
Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ
Câu cụm từ; mệnh đề; câu; đoạn văn; đơn vị đếm haiku

Từ liên quan đến 慣用語句