慣用語句 [Quán Dụng Ngữ Câu]

かんようごく

Danh từ chung

thành ngữ; cụm từ cố định

JP: わたしはおろかにもその慣用かんよう語句ごく文字通もじどおりの意味いみ解釈かいしゃくしてしまった。

VI: Tôi đã ngu ngốc khi hiểu đen từng từ trong thành ngữ đó.

Hán tự

Từ liên quan đến 慣用語句