1. Thông tin cơ bản
- Từ: 慢性
- Cách đọc: まんせい
- Loại từ: Danh từ; tính từ-na khi dùng dạng 慢性的な/慢性の
- Trình độ: N1; dùng nhiều trong y khoa và ngôn ngữ học thuật/kinh tế-xã hội
- Nghĩa khái quát: “mãn tính”, tình trạng kéo dài dai dẳng, không dễ chữa dứt điểm; đối lập với “急性”.
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ bệnh hoặc tình trạng kéo dài lâu ngày, tiến triển chậm, khó chữa dứt điểm: 慢性の病気・慢性炎症・慢性腰痛.
- Mở rộng nghĩa: vấn đề xã hội/kinh tế triền miên, lặp lại lâu dài: 慢性的な渋滞・慢性的な人手不足・予算不足の慢性化.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 急性(きゅうせい): “cấp tính”, khởi phát nhanh, diễn tiến đột ngột. 慢性 ↔ 急性 là cặp đối lập cơ bản trong y học.
- 一過性(いっかせい): “thoáng qua, nhất thời” – nhấn mạnh tính tạm thời hơn là tốc độ khởi phát.
- 長期的/恒常的: “dài hạn/ổn định lâu dài”; 慢性的 thiên về “tồn tại dai dẳng gây phiền toái”, sắc thái tiêu cực mạnh hơn.
- Dạng từ: 慢性のN, 慢性的なN, Nが慢性化する(trở nên mãn tính). 慢性化 là danh động từ thường gặp.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu phổ biến: 慢性の病気/慢性的な痛み/慢性炎症/慢性疲労/慢性腎不全/慢性腰痛.
- Ngữ cảnh xã hội/kinh doanh: 慢性的な人手不足/資金不足/赤字/交通渋滞/残業の慢性化.
- Cấu trúc động từ: 問題が慢性化する・〜を慢性化させる(làm cho tình trạng trở nên mãn tính).
- Đăng ký: trang trọng, học thuật; trong đời sống cũng dùng dạng ẩn dụ một cách tự nhiên.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 急性 |
Đối nghĩa |
Cấp tính |
Khởi phát nhanh, diễn tiến đột ngột; đối lập trực tiếp với 慢性. |
| 一過性 |
Đối nghĩa gần |
Nhất thời, thoáng qua |
Nhấn mạnh tính tạm thời; không nhất thiết trái ngược tuyệt đối về cơ chế bệnh. |
| 慢性化 |
Liên quan |
Trở nên mãn tính |
Danh động từ; dùng cho vấn đề xã hội, kinh tế, tổ chức. |
| 慢性的(な) |
Biến thể |
Tính mãn tính |
Dạng tính từ-na; thường tu sức cho danh từ. |
| 長期的/恒常的 |
Gần nghĩa |
Dài hạn / kéo dài ổn định |
Trung tính hơn; 慢性的 thường mang sắc thái tiêu cực, bất lợi. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 慢: “mạn” (chậm rãi; cũng có nghĩa kiêu mạn trong Hán văn). Trong y học đối lập với 急(nhanh).
- 性: “tính”, hậu tố chỉ tính chất/thuộc tính.
- Cấu tạo: Hán ngữ kép 慢+性 → “tính chất chậm, kéo dài”. Âm On: まん+せい.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói đến bệnh, bác sĩ thường phân loại thành 急性 và 慢性 để quyết định phác đồ điều trị. Trong công việc, gắn 慢性 với các “nút thắt” như 人手不足 hay 残業 sẽ giúp câu văn thể hiện rõ tính “khó giải quyết trong ngắn hạn”. Tránh lạm dụng với sự việc mang tính tích cực, vì 慢性 hàm ý tiêu cực.
8. Câu ví dụ
- 彼は慢性の腰痛に悩まされている。
Anh ấy khổ sở vì đau lưng mãn tính.
- この町では慢性的な渋滞が問題になっている。
Thị trấn này đang gặp vấn đề tắc đường triền miên.
- 人手不足が慢性化し、サービスの質が下がった。
Thiếu nhân lực đã trở nên mãn tính khiến chất lượng dịch vụ giảm.
- 症状は急性ではなく慢性だと診断された。
Được chẩn đoán là không phải cấp tính mà là mãn tính.
- 資金不足が慢性的に続いている。
Tình trạng thiếu vốn kéo dài dai dẳng.
- アレルギー性鼻炎が慢性化している。
Viêm mũi dị ứng đã trở nên mãn tính.
- この痛みは慢性の炎症が原因だ。
Cơn đau này do viêm mãn tính gây ra.
- 働きすぎで慢性疲労に陥った。
Vì làm việc quá sức nên rơi vào mệt mỏi mãn tính.
- 部門の赤字が慢性化している。
Thâm hụt của bộ phận đã trở thành mãn tính.
- 患者は慢性期に入ったため、長期のケアが必要だ。
Bệnh nhân đã bước vào giai đoạn mãn tính nên cần chăm sóc dài hạn.