慢性的 [Mạn Tính Đích]
まんせいてき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Tính từ đuôi na

mãn tính

JP: 慢性まんせいてき便秘べんぴくるしんでいます。

VI: Tôi đang đau khổ vì táo bón mạn tính.

Hán tự

Mạn chế giễu; lười biếng
Tính giới tính; bản chất
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ

Từ liên quan đến 慢性的