態と [Thái]
わざと
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cố ý; có chủ đích; có ý định

JP: そのピエロはわざところんだ。

VI: Chú hề đó cố tình ngã.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ電車でんしゃなかで、わざわたしあしみました。
Trong tàu, anh ấy cố tình giẫm lên chân tôi.

Từ liên quan đến 態と