感染 [Cảm Nhiễm]

かんせん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Y học

nhiễm trùng

JP: 「トイレの便座べんざからエイズが感染かんせんすることってあるの?」「いいえ、ありません」

VI: "Liệu có thể bị nhiễm HIV từ bệ xí không?" "Không, không thể."

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

bị ảnh hưởng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

病院びょういん院内いんない感染かんせんふせぐため、感染かんせん患者かんじゃ隔離かくりした。
Để đề phòng lây nhiễm chéo trong bệnh viện, bệnh viện đã cách ly những bệnh nhân bị nhiễm bệnh.
感染かんせんしょう病気びょうきですか。
Đây là bệnh truyền nhiễm phải không?
感染かんせん徴候ちょうこうられない。
Không thấy dấu hiệu nào của sự lây nhiễm.
それは細菌さいきん感染かんせん有効ゆうこうだ。
Nó hiệu quả đối với nhiễm trùng do vi khuẩn.
トムは感染かんせんしてるの?
Tom có bị nhiễm bệnh không?
パソコンがウイルスに感染かんせんしたようです。
Có vẻ như máy tính đã bị nhiễm virus.
パソコンがウイルス感染かんせんしちゃった。
Máy tính của tôi bị nhiễm virus mất rồi.
パソコンがウイルス感染かんせんしてる。
Máy tính đang bị nhiễm virus.
トムのパソコンがウイルスに感染かんせんした。
Máy tính của Tom đã bị nhiễm virus.
みみ感染かんせんしょうによくかかります。
Tôi thường xuyên bị nhiễm trùng tai.

Hán tự

Từ liên quan đến 感染

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 感染(かんせん)
  • Loại từ: Danh từ / する-động từ
  • Nghĩa khái quát: nhiễm (bệnh/vi rút/vi khuẩn)
  • Đặc trưng dùng: Y tế công cộng, dịch tễ học, tin tức
  • Cụm quen dùng: ウイルスに感染, 集団感染, 感染拡大, 感染予防, 感染者, 感染経路

2. Ý nghĩa chính

Vi sinh vật xâm nhập và sinh sôi trong cơ thể gây bệnh hoặc mang mầm bệnh.

3. Phân biệt

  • 伝染: lây truyền; từ cũ hơn. 感染 dùng rộng trong y học hiện đại.
  • 汚染: ô nhiễm môi trường; khác phạm vi.
  • 陽性: dương tính (kết quả xét nghiệm); không đồng nghĩa tuyệt đối với 感染 nhưng thường đi cùng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 病原体+に感染する, 〜で/から感染する, 感染が拡大/収束する.
  • Biện pháp: 感染予防, 感染対策, 水際対策, ワクチン接種.
  • Báo cáo: 感染者数, 感染経路不明, 市中感染.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
伝染Gần nghĩalây truyềnSắc thái cũ/khẩu ngữ
陽性/陰性Liên quandương/âm tínhKết quả xét nghiệm
免疫Đối lậpmiễn dịchKhả năng chống nhiễm
予防Liên quanphòng ngừaBiện pháp trước nhiễm
収束Liên quandịch lắng xuốngGiai đoạn sau đỉnh

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : cảm nhận, bị ảnh hưởng
  • : nhiễm, nhuộm
  • Kết hợp: “bị nhiễm” → tác nhân gây bệnh xâm nhập cơ thể.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nói “〜に感染する” là khung chuẩn. Trong tin tức, “市中感染” nhấn mạnh lây trong cộng đồng, không truy vết được nguồn.

8. Câu ví dụ

  • ウイルスに感染した可能性がある。
    Có khả năng đã nhiễm vi rút.
  • 施設で集団感染が発生した。
    Đã xảy ra lây nhiễm tập thể tại cơ sở.
  • 感染拡大を防ぐためにマスクを着用する。
    Đeo khẩu trang để ngăn sự lây lan.
  • 感染予防を徹底してください。
    Vui lòng triệt để thực hiện phòng chống lây nhiễm.
  • 感染者が急増している。
    Số ca nhiễm đang tăng nhanh.
  • 接触で感染するケースが多い。
    Nhiều trường hợp lây nhiễm do tiếp xúc.
  • 感染経路を調査している。
    Đang điều tra đường lây nhiễm.
  • 陽性と判定され、感染が確認された。
    Bị xác định dương tính, xác nhận đã nhiễm.
  • 無症状のまま感染していた。
    Đã nhiễm mà không có triệu chứng.
  • ワクチンで重症化と感染を抑える。
    Vắc xin giúp kiềm chế nhiễm bệnh và chuyển nặng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 感染 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?