接触感染 [Tiếp Xúc Cảm Nhiễm]
せっしょくかんせん

Danh từ chung

lây nhiễm qua tiếp xúc

Hán tự

Tiếp tiếp xúc; ghép lại
Xúc tiếp xúc; chạm; cảm nhận; công bố; xung đột
Cảm cảm xúc; cảm giác
Nhiễm nhuộm; tô màu

Từ liên quan đến 接触感染