Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
感情障害
[Cảm Tình Chướng Hại]
かんじょうしょうがい
🔊
Danh từ chung
rối loạn cảm xúc
Hán tự
感
Cảm
cảm xúc; cảm giác
情
Tình
tình cảm
障
Chướng
cản trở
害
Hại
tổn hại; thương tích
Từ liên quan đến 感情障害
情緒障害
じょうちょしょうがい
rối loạn cảm xúc