Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
愛他主義者
[Ái Tha Chủ Nghĩa Giả]
あいたしゅぎしゃ
🔊
Danh từ chung
người vị tha
Hán tự
愛
Ái
tình yêu; yêu thương; yêu thích
他
Tha
khác; khác nữa; những cái khác
主
Chủ
chủ; chính
義
Nghĩa
chính nghĩa
者
Giả
người
Từ liên quan đến 愛他主義者
利他主義者
りたしゅぎしゃ
người vị tha
博愛主義者
はくあいしゅぎしゃ
người theo chủ nghĩa bác ái
博愛家
はくあいか
người làm từ thiện
慈善家
じぜんか
người từ thiện; nhà hảo tâm
篤志家
とくしか
người từ thiện