愚弄
[Ngu Lộng]
ぐろう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Độ phổ biến từ: Top 47000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
sự chế giễu; sự nhạo báng; sự chế nhạo
JP: 貧しい人を愚弄してはいけない。
VI: Đừng chế giễu người nghèo.