愚図つく [Ngu Đồ]
ぐずつく

Động từ Godan - đuôi “ku”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

lề mề; lãng phí thời gian

Động từ Godan - đuôi “ku”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bực bội; phàn nàn

Động từ Godan - đuôi “ku”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

mưa rải rác

Hán tự

Ngu ngu ngốc; dại dột; vô lý; ngu xuẩn
Đồ bản đồ; kế hoạch

Từ liên quan đến 愚図つく