1. Thông tin cơ bản
- Từ: 意思表示
- Cách đọc: いしひょうじ
- Loại từ: danh từ (サ変名詞) — dùng được với する: 意思表示する
- Độ trang trọng: **rất trang trọng**, dùng nhiều trong pháp luật, hành chính, y tế
- Cụm phổ biến: 契約上の意思表示/意思表示の撤回/錯誤による意思表示/事前の意思表示
2. Ý nghĩa chính
- **Sự bộc lộ ý định/ý chí** của một chủ thể ra bên ngoài bằng lời nói, văn bản, hành vi (trong luật học: tuyên bố ý chí có hiệu lực pháp lý).
- Trong y tế/phúc lợi: chỉ việc nêu trước mong muốn điều trị, hiến tạng, chăm sóc cuối đời.
3. Phân biệt
- 表明/表明する: “biểu minh”, tuyên bố/công bố; trung tính pháp lý hơn.
- 表示: “hiển thị/biểu thị” rộng hơn (nhãn mác, thông tin trên bao bì). 意思表示 tập trung vào ý định có thể ràng buộc.
- 申告: khai báo với cơ quan chức năng; không nhất thiết là tuyên bố ý chí trong giao dịch.
- 黙示の意思表示: “biểu thị mặc nhiên” bằng hành vi im lặng/ứng xử; trái với 明示 (minh thị, rõ ràng).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Pháp luật: 契約の成立には当事者の意思表示が必要だ (cần ý chí biểu thị của các bên).
- Hành vi: 口頭・書面・行為による意思表示 (bằng miệng/văn bản/hành vi).
- Y tế: 事前の意思表示 (advance directive), ドナーカードでの意思表示 (thẻ hiến tạng).
- Mẫu: N をする/N を撤回する/N が無効になる/N を確認する.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 意思表明 |
Đồng nghĩa gần |
tuyên bố ý định |
Gần nghĩa, dùng nhiều trên báo chí/chính trị. |
| 表明 |
Liên quan |
biểu minh, bày tỏ |
Rộng hơn, không nhất thiết ràng buộc pháp lý. |
| 明示/黙示 |
Phân loại |
minh thị / mặc thị |
Cách thức bộc lộ ý chí: rõ ràng hay ngụ ý. |
| 沈黙 |
Đối nghĩa (ngữ cảm) |
im lặng |
Không bộc lộ; đôi khi có thể bị hiểu là 黙示. |
| 撤回 |
Liên quan |
rút lại |
Hành vi rút lại ý chí đã biểu thị. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 意: ý
- 思: nghĩ
- 表: biểu (bề mặt, bộc lộ)
- 示: thị (chỉ, cho thấy)
- Cấu tạo: 意思 (ý định) + 表示 (biểu thị) → “biểu thị ý định/ý chí”. Danh từ サ変.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Với giao dịch dân sự, **意思表示** chuẩn xác quyết định hiệu lực hợp đồng. Phân biệt 明示 và 黙示 giúp hiểu tình huống im lặng nhưng hành vi thể hiện chấp thuận. Trong y tế, ghi rõ “事前の意思表示” giúp tôn trọng nguyện vọng người bệnh về điều trị/hỗ trợ sự sống.
8. Câu ví dụ
- 契約の成立には当事者双方の意思表示が必要だ。
Để hợp đồng成立, cần ý chí biểu thị của cả hai bên.
- 口頭による意思表示でも条件を満たせば有効となる。
Ngay cả biểu thị bằng lời nói cũng có hiệu lực nếu đáp ứng điều kiện.
- 彼は購入の意思表示をメールで送った。
Anh ấy đã gửi ý định mua bằng email.
- 錯誤による意思表示は取り消すことができる。
Biểu thị ý chí do nhầm lẫn có thể bị hủy bỏ.
- ドナーカードで臓器提供の意思表示をした。
Tôi đã bày tỏ ý định hiến tạng qua thẻ donor.
- 沈黙は必ずしも意思表示とは限らない。
Im lặng không nhất thiết là biểu thị ý chí.
- 会社として不買の意思表示を明確に表した。
Là công ty, chúng tôi bày tỏ rõ ý định ngừng mua.
- 代理人による意思表示も一定の要件で認められる。
Biểu thị ý chí qua người đại diện cũng được công nhận với điều kiện nhất định.
- 患者の意思表示を尊重して治療方針を決めた。
Tôn trọng ý chí người bệnh để quyết định phương án điều trị.
- 一度した意思表示を撤回するには期限がある。
Việc rút lại ý chí đã biểu thị có thời hạn.