1. Thông tin cơ bản
- Từ: 意思決定
- Cách đọc: いしけってい
- Loại từ: danh từ (サ変名詞) — dùng được với する: 意思決定する
- Độ trang trọng: **trang trọng**, hay dùng trong kinh doanh, luật, y khoa, hành chính, nghiên cứu
- Cấu trúc thường gặp: 意思決定を行う/意思決定に関与する/意思決定プロセス/意思決定権
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ **quá trình và hành vi đưa ra quyết định** dựa trên thông tin, mục tiêu và giá trị (cá nhân hoặc tổ chức).
- Hàm ý có cân nhắc, so sánh phương án, chịu trách nhiệm về kết quả; thường gắn với **quy trình có hệ thống**.
3. Phân biệt
- 決定: “quyết định” nói chung (kết quả). 意思決定 nhấn vào quá trình hình thành quyết định.
- 判断: “phán đoán”, đánh giá, so sánh để đi đến kết luận; chưa chắc kèm hành động.
- 決心: “quyết tâm”, sắc thái cảm xúc/cá nhân mạnh hơn, không phải thuật ngữ quy trình.
- 意思 vs 意志: 意思 (ý định) dùng trong 意思決定 là cách viết chuẩn. 意志 (ý chí) nhấn vào ý chí/ý lực; “意志決定” ít dùng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm đi kèm: **意思決定プロセス**, **意思決定権**, **意思決定支援**, **集団意思決定**, **データに基づく意思決定**.
- Mẫu câu:
- N を行う/進める/支援する:意志決定を行う
- N に関与する/影響を与える:意思決定に関与する
- N のプロセス/基準/権限:意思決定のプロセス
- Ngữ cảnh: họp quản trị, thiết kế chính sách, tư vấn y khoa (患者の意思決定), khoa học dữ liệu, UX.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 決定 |
Gần nghĩa |
quyết định (kết quả) |
Nhấn kết quả cuối; ít nói về quá trình. |
| 判断 |
Liên quan |
phán đoán |
Bước trung gian trong quá trình ra quyết định. |
| 意思決定プロセス |
Thuật ngữ |
quy trình ra quyết định |
Nhấn tính hệ thống, các bước. |
| 意思決定権 |
Thuật ngữ |
quyền ra quyết định |
Ai có thẩm quyền quyết định. |
| 優柔不断 |
Đối nghĩa |
do dự, thiếu dứt khoát |
Phẩm chất trái ngược với ra quyết định nhanh/chắc. |
| 迷い/逡巡 |
Đối nghĩa (ngữ cảm) |
lưỡng lự |
Trì hoãn, chưa thể quyết. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 意: ý
- 思: nghĩ
- 決: quyết
- 定: định
- Cấu tạo: 意思 (ý định) + 決定 (quyết định) → “ra quyết định dựa trên ý định”. Thuộc nhóm từ Hán Nhật (熟語), danh từ サ変.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tổ chức, chất lượng **意思決定** phụ thuộc vào dữ liệu, khung tiêu chí, và ai nắm **意思決定権**. Trong y khoa, “共有意思決定” (ra quyết định chung) nhấn sự hợp tác bác sĩ–bệnh nhân. Gặp trong pháp lý khi xét **意思決定能力** (năng lực quyết định). Mẹo: khi nhấn “quy trình”, ưu tiên dùng 意思決定; khi chỉ kết luận cuối, dùng 決定.
8. Câu ví dụ
- 経営陣はデータに基づく意思決定を徹底している。
Ban lãnh đạo quán triệt việc ra quyết định dựa trên dữ liệu.
- 患者の意思決定を尊重するために、情報提供が不可欠だ。
Để tôn trọng quyết định của bệnh nhân, cung cấp thông tin là điều thiết yếu.
- 私たちはチームで意思決定を行い、結果を共有した。
Chúng tôi ra quyết định theo nhóm và chia sẻ kết quả.
- トップダウンの意思決定にはスピード感がある。
Ra quyết định theo kiểu từ trên xuống có tốc độ nhanh.
- バイアスは良質な意思決定を妨げる。
Thiên kiến cản trở việc ra quyết định chất lượng.
- 緊急時には簡潔な意思決定基準が役立つ。
Trong tình huống khẩn cấp, tiêu chí quyết định gọn rõ rất hữu ích.
- 若手にも意思決定権を委ねて成長を促す。
Trao quyền quyết định cho người trẻ để thúc đẩy họ phát triển.
- アルゴリズムが意思決定を支援するが、最終判断は人間だ。
Thuật toán hỗ trợ ra quyết định, nhưng phán quyết cuối cùng là con người.
- 取締役会で重要な意思決定が下された。
Một quyết định quan trọng đã được đưa ra tại hội đồng quản trị.
- 公平な意思決定には透明性が不可欠だ。
Sự minh bạch là không thể thiếu cho quyết định công bằng.