意思決定 [Ý Tư Quyết Định]

意志決定 [Ý Chí Quyết Định]

いしけってい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

quyết định

JP: 取締役とりしまりやくかい業務ぎょうむ執行しっこうかんする意思いし決定けってい目的もくてきとしたものだ。

VI: Hội đồng quản trị là để ra quyết định về việc điều hành công việc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ意思いし決定けっていでほとんどなに役割やくわりえんじていない。
Anh ấy gần như không đóng vai trò gì trong việc đưa ra quyết định.
参加さんかがた意思いし決定けってい様式ようしき奨励しょうれいすることが緊急きんきゅう課題かだいである。
Việc khuyến khích phong cách quyết định tham gia là một nhiệm vụ cấp bách.
中絶ちゅうぜつ容認ようにんもとめる運動うんどうには、意思いし決定けっていおこな女性じょせいだけにまらず、さまざまな団体だんたい参入さんにゅうしている。
Phong trào đòi quyền chấp nhận phá thai không chỉ có sự tham gia của phụ nữ ra quyết định mà còn có nhiều tổ chức khác.

Hán tự

Từ liên quan đến 意思決定

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 意思決定
  • Cách đọc: いしけってい
  • Loại từ: danh từ (サ変名詞) — dùng được với する: 意思決定する
  • Độ trang trọng: **trang trọng**, hay dùng trong kinh doanh, luật, y khoa, hành chính, nghiên cứu
  • Cấu trúc thường gặp: 意思決定を行う/意思決定に関与する/意思決定プロセス/意思決定権

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ **quá trình và hành vi đưa ra quyết định** dựa trên thông tin, mục tiêu và giá trị (cá nhân hoặc tổ chức).
- Hàm ý có cân nhắc, so sánh phương án, chịu trách nhiệm về kết quả; thường gắn với **quy trình có hệ thống**.

3. Phân biệt

  • 決定: “quyết định” nói chung (kết quả). 意思決定 nhấn vào quá trình hình thành quyết định.
  • 判断: “phán đoán”, đánh giá, so sánh để đi đến kết luận; chưa chắc kèm hành động.
  • 決心: “quyết tâm”, sắc thái cảm xúc/cá nhân mạnh hơn, không phải thuật ngữ quy trình.
  • 意思 vs 意志: 意思 (ý định) dùng trong 意思決定 là cách viết chuẩn. 意志 (ý chí) nhấn vào ý chí/ý lực; “意志決定” ít dùng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm đi kèm: **意思決定プロセス**, **意思決定権**, **意思決定支援**, **集団意思決定**, **データに基づく意思決定**.
  • Mẫu câu:
    • N を行う/進める/支援する:意志決定を行う
    • N に関与する/影響を与える:意思決定に関与する
    • N のプロセス/基準/権限:意思決定のプロセス
  • Ngữ cảnh: họp quản trị, thiết kế chính sách, tư vấn y khoa (患者の意思決定), khoa học dữ liệu, UX.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
決定 Gần nghĩa quyết định (kết quả) Nhấn kết quả cuối; ít nói về quá trình.
判断 Liên quan phán đoán Bước trung gian trong quá trình ra quyết định.
意思決定プロセス Thuật ngữ quy trình ra quyết định Nhấn tính hệ thống, các bước.
意思決定権 Thuật ngữ quyền ra quyết định Ai có thẩm quyền quyết định.
優柔不断 Đối nghĩa do dự, thiếu dứt khoát Phẩm chất trái ngược với ra quyết định nhanh/chắc.
迷い/逡巡 Đối nghĩa (ngữ cảm) lưỡng lự Trì hoãn, chưa thể quyết.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 意: ý
  • 思: nghĩ
  • 決: quyết
  • 定: định
  • Cấu tạo: 意思 (ý định) + 決定 (quyết định) → “ra quyết định dựa trên ý định”. Thuộc nhóm từ Hán Nhật (熟語), danh từ サ変.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tổ chức, chất lượng **意思決定** phụ thuộc vào dữ liệu, khung tiêu chí, và ai nắm **意思決定権**. Trong y khoa, “共有意思決定” (ra quyết định chung) nhấn sự hợp tác bác sĩ–bệnh nhân. Gặp trong pháp lý khi xét **意思決定能力** (năng lực quyết định). Mẹo: khi nhấn “quy trình”, ưu tiên dùng 意思決定; khi chỉ kết luận cuối, dùng 決定.

8. Câu ví dụ

  • 経営陣はデータに基づく意思決定を徹底している。
    Ban lãnh đạo quán triệt việc ra quyết định dựa trên dữ liệu.
  • 患者の意思決定を尊重するために、情報提供が不可欠だ。
    Để tôn trọng quyết định của bệnh nhân, cung cấp thông tin là điều thiết yếu.
  • 私たちはチームで意思決定を行い、結果を共有した。
    Chúng tôi ra quyết định theo nhóm và chia sẻ kết quả.
  • トップダウンの意思決定にはスピード感がある。
    Ra quyết định theo kiểu từ trên xuống có tốc độ nhanh.
  • バイアスは良質な意思決定を妨げる。
    Thiên kiến cản trở việc ra quyết định chất lượng.
  • 緊急時には簡潔な意思決定基準が役立つ。
    Trong tình huống khẩn cấp, tiêu chí quyết định gọn rõ rất hữu ích.
  • 若手にも意思決定権を委ねて成長を促す。
    Trao quyền quyết định cho người trẻ để thúc đẩy họ phát triển.
  • アルゴリズムが意思決定を支援するが、最終判断は人間だ。
    Thuật toán hỗ trợ ra quyết định, nhưng phán quyết cuối cùng là con người.
  • 取締役会で重要な意思決定が下された。
    Một quyết định quan trọng đã được đưa ra tại hội đồng quản trị.
  • 公平な意思決定には透明性が不可欠だ。
    Sự minh bạch là không thể thiếu cho quyết định công bằng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 意思決定 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?