想念 [Tưởng Niệm]
そうねん

Danh từ chung

suy nghĩ; ý tưởng

Hán tự

Tưởng ý tưởng; suy nghĩ; khái niệm; nghĩ
Niệm mong muốn; ý thức; ý tưởng; suy nghĩ; cảm giác; mong muốn; chú ý

Từ liên quan đến 想念