悪罵 [Ác Mạ]
あくば

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

lời nguyền rủa; sự phỉ báng

Hán tự

Ác xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai
Mạ lạm dụng; xúc phạm

Từ liên quan đến 悪罵