悪夢 [Ác Mộng]

あくむ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

ác mộng; giấc mơ xấu

JP: その臆病おくびょう兵士へいしおそろしい悪夢あくむなやまされた。

VI: Người lính nhát gan kia bị ám ảnh bởi ác mộng kinh hoàng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ただの悪夢あくむだった。
Chỉ là một cơn ác mộng mà thôi.
悪夢あくむうなされた。
Tôi bị ám ảnh bởi ác mộng.
よく悪夢あくむます。
Tôi thường mơ thấy ác mộng.
悪夢あくむからさめたみたいだ。
Cảm giác như tôi vừa tỉnh dậy từ một cơn ác mộng.
それは悪夢あくむのような出来事できごとだった。
Đó là một sự kiện như ác mộng.
まるで悪夢あくむているようです。
Cảm giác như đang mơ ác mộng.
この悪夢あくむをだれかめてくれ。
Ai đó hãy dừng giấc mơ kinh hoàng này lại.
あなたのゆめわたし悪夢あくむおなじくらいいがんでいる。
Giấc mơ của bạn méo mó không kém gì cơn ác mộng của tôi.
昨夜さくやなまなましい悪夢あくむがまだあたまからはなれない。
Cơn ác mộng ghê rợn tôi thấy tối qua vẫn còn ám ảnh tôi.
たすけてください!オレ、毎晩まいばんおな悪夢あくむるんです。
Làm ơn giúp tôi! Tôi mơ thấy cơn ác mộng đó mỗi đêm.

Hán tự

Từ liên quan đến 悪夢

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 悪夢
  • Cách đọc: あくむ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Ác mộng; trải nghiệm kinh hoàng như ác mộng
  • Collocation: 悪夢を見る/にうなされる/から覚める/がよみがえる/のようなN

2. Ý nghĩa chính

Ác mộng theo nghĩa đen (trong giấc ngủ) và nghĩa bóng (trải nghiệm tồi tệ như ác mộng).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • : giấc mơ nói chung; 悪夢 là loại mơ tiêu cực, gây sợ hãi.
  • 悪夢のような〜: “như ác mộng”, dùng để tu sức danh từ (悪夢のような一夜).
  • トラウマ: sang chấn tâm lý kéo dài; khác với một giấc mơ xấu nhất thời.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Nghĩa đen: 悪夢を見る/悪夢にうなされる/悪夢から覚める.
  • Nghĩa bóng: 悪夢のような経験/悪夢がよみがえる.
  • Trong tin tức: thiên tai、事故、パンデミックなどを「悪夢」に例えることがある。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
嫌な夢Đồng nghĩa (thường)giấc mơ khó chịuKhẩu ngữ nhẹ
悪夢のような〜Liên quannhư ác mộngTu sức danh từ
吉夢Đối nghĩagiấc mơ lànhVăn hóa dân gian
良い夢Đối nghĩamơ đẹpKhẩu ngữ

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (xấu, ác)+ (giấc mơ)→ “ác mộng”.
  • Âm On: アク(悪)+ ム(夢); thường dùng ở dạng danh từ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong đời sống, người Nhật còn nói 初夢(giấc mơ đầu năm)hay 正夢(mơ thành thật)。Khi diễn đạt trải nghiệm tồi tệ, dùng “悪夢のようだ/だった” tạo ấn tượng mạnh mà vẫn tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • 昨夜、ひどい悪夢を見た。
    Đêm qua tôi mơ thấy một cơn ác mộng khủng khiếp.
  • 子どもが悪夢にうなされて泣きだした。
    Đứa bé bị ác mộng đè nên bật khóc.
  • ようやく悪夢から覚めた気がする。
    Tôi cảm giác cuối cùng cũng tỉnh khỏi ác mộng.
  • あの事故は今でも悪夢のように思い出される。
    Vụ tai nạn đó đến giờ vẫn hiện về như ác mộng.
  • パンデミックは社会にとって悪夢そのものだった。
    Đại dịch đúng là một ác mộng đối với xã hội.
  • 面接が悪夢のように緊張した。
    Buổi phỏng vấn căng thẳng như ác mộng.
  • 戦争の記憶が悪夢としてよみがえる。
    Ký ức chiến tranh sống lại như những cơn ác mộng.
  • 借金まみれの日々は悪夢だった。
    Những ngày ngập trong nợ nần thật là ác mộng.
  • こうして悪夢は終わりを告げた。
    Như thế, cơn ác mộng đã khép lại.
  • 閉所恐怖症で、狭い部屋は悪夢だ。
    Bị chứng sợ không gian kín, căn phòng chật hẹp đúng là ác mộng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 悪夢 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?