Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ナイトメア
🔊
Danh từ chung
ác mộng
Từ liên quan đến ナイトメア
夢魔
むま
ác mộng
悪夢
あくむ
ác mộng; giấc mơ xấu