悪乗り [Ác Thừa]
悪ノリ [Ác]
わるのり

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

quá đà; đi quá xa; làm quá mức

Hán tự

Ác xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai
Thừa lên xe; nhân

Từ liên quan đến 悪乗り