悔い [Hối]

くい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

hối tiếc

JP: 生涯しょうがい一片いっぺんいなし。

VI: Tôi không hối tiếc gì trong suốt cuộc đời mình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

生涯しょうがい一片いっぺんいなし・・・
Trong cuộc đời này, tôi không hối tiếc điều gì cả...
どうせ結婚式けっこんしきをやるのだったら、いののこらない最高さいこう結婚式けっこんしきにしたい!
Nếu đã tổ chức đám cưới, tôi muốn đó là một đám cưới tuyệt vời không để lại bất kỳ nuối tiếc nào!

Hán tự

Từ liên quan đến 悔い

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 悔い
  • Cách đọc: くい
  • Loại từ: Danh từ
  • Độ phổ biến: Trung bình; văn viết, tiêu đề, phát biểu trang trọng
  • Liên quan động từ: 悔いる(くいる)= hối hận, 悔やむ(くやむ)= tiếc nuối
  • Cụm thường gặp: 悔いが残る/悔いのない/一生の悔い/悔い改める

2. Ý nghĩa chính

- Cảm giác hối hận, nuối tiếc sâu sắc về một việc đã làm/không làm: 「悔いが残る」(còn vương nuối tiếc), 「悔いのない」(không hối tiếc).
- Trong tôn giáo/đạo đức: 「悔い改める」= ăn năn hối cải.

3. Phân biệt

  • 悔い vs 後悔: Cả hai là “hối hận”. 悔い thường hàm xúc, trang trọng/ngắn gọn; 後悔 là từ thông dụng phổ quát.
  • 悔い vs 未練: 未練 là “lưu luyến” (không dứt), không chỉ hối hận.
  • 悔い vs 悔しさ: 悔しさ là “cay cú, ấm ức” (cảm xúc bùng nổ), khác với hối hận trầm lắng của 悔い.
  • 心残り: gần nghĩa “day dứt trong lòng”, mềm hơn 悔い.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 悔いが残る(còn hối tiếc), 悔いのないN(không hối tiếc), ~に悔いはない(không hối hận về…).
  • Văn phong: bài phát biểu, điếu văn, bài luận, báo chí.
  • Tôn giáo/đạo đức: 悔い改める (ăn năn hối cải) – mang sắc thái trang trọng.
  • Phủ định mạnh: 「もう悔いはない」= đã làm hết sức, không còn gì tiếc nuối.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
後悔 Đồng nghĩa hối hận Thông dụng hơn, trung tính.
悔恨 Đồng nghĩa văn viết thống hối Trang trọng, văn học.
心残り Gần nghĩa day dứt Mềm, ít mạnh mẽ hơn 悔い.
未練 Liên quan lưu luyến Không trùng hoàn toàn nghĩa “hối hận”.
悔いる/悔やむ Liên quan (động từ) hối hận/tiếc nuối Động từ cùng gốc nghĩa.
悔い改める Cụm tôn giáo ăn năn hối cải Đạo đức/tôn giáo.
満足/納得 Đối nghĩa mãn nguyện/chấp nhận Trạng thái không còn hối tiếc.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 悔(くい): bộ tâm 忄 + 每; nghĩa “hối tiếc, ăn năn”.
  • Dạng danh từ “悔い” bắt nguồn từ động từ 悔いる.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết trang trọng, “悔い” giúp câu văn ngắn gọn mà giàu sức nặng cảm xúc hơn “後悔”. Các cụm như 「悔いのない人生」「もう悔いはない」 rất điển phạm trong phát biểu truyền cảm hứng.

8. Câu ví dụ

  • 全力を尽くしたので、もう悔いはない。
    Vì đã dốc hết sức, tôi không còn hối tiếc.
  • その判断は悔いが残る結果となった。
    Quyết định đó để lại sự hối tiếc.
  • 若いころの過ちを悔いている。
    Tôi hối hận về lỗi lầm thời trẻ.
  • 悔いのない人生を送りたい。
    Tôi muốn sống một cuộc đời không hối tiếc.
  • 今さら悔いても始まらない。
    Bây giờ có hối cũng vô ích.
  • 彼は悔い改めて、やり直す決心をした。
    Anh ấy ăn năn hối cải và quyết tâm làm lại.
  • その一言が一生の悔いになった。
    Câu nói đó trở thành nỗi hối tiếc suốt đời.
  • 別れに悔いを残さないよう、正直に話した。
    Tôi nói thật lòng để không còn day dứt về cuộc chia tay.
  • 過去を悔いるより、未来を見据えよう。
    Thay vì hối tiếc quá khứ, hãy nhìn về tương lai.
  • 小さな悔いの積み重ねが、やがて大きな学びになる。
    Những hối tiếc nhỏ tích lại rồi sẽ thành bài học lớn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 悔い được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?