息継ぎ
[Tức Kế]
息つぎ [Tức]
息つぎ [Tức]
いきつぎ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
lấy hơi (khi hát, bơi, v.v.)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
nghỉ ngắn; nghỉ ngơi