Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
恬として
[Điềm]
てんとして
🔊
Trạng từ
lạnh lùng
Hán tự
恬
Điềm
bình tĩnh
Từ liên quan đến 恬として
うらうら
ウラウラ
sáng rõ ràng