ウラウラ
うらうら

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

sáng rõ ràng

JP: ウラウラとした日差ひざしにさそわれて、ねむりにちた。

VI: Bị cám dỗ bởi ánh nắng ấm áp, tôi đã thiếp đi.

Từ liên quan đến ウラウラ