恩知らず [Ân Tri]
おんしらず
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung

vô ơn

Hán tự

Ân ân huệ; lòng tốt; ân đức
Tri biết; trí tuệ

Từ liên quan đến 恩知らず